- Sàn giao dịch hàng hóa TVT Gia Lai kính gửi Qúy khách hàng thông báo thay đổi thời gian giao dịch các hàng hóa trên sàn như sau: (Thời gian áp dụng từ ngày 28/10/2019 đến ngày 01/11/2019)
Ghi chú: Thời gian giao dịch của các sản phẩm khác vẫn diễn ra bình thuòng.
- Từ ngày 04/11/2019, thời gian giao dịch của các sản phẩm như sau:
STT | Tên hàng hóa | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Thay đổi về thời gian giao dịch |
1 | Ngô | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
2 | Ngô mini |
Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau) |
3 | Đậu tương |
Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
4 | Đậu tương mini | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau) |
5 | Dầu đậu tương | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
6 | Khô đậu tương | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
7 | Lúa mỳ | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
8 | Lúa mỳ mini | Nông nghiệp | CBOT | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 08:00 – 20:45 Phiên 2 : 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau) |
9 | Cà phê Robusta | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE EU | Thứ 2 – Thứ 6 16:00 – 00:30 (ngày hôm sau) |
10 | Cà phê Arabica | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US | Thứ 2 – Thứ 6 16:15 – 01:30 (ngày hôm sau) |
11 | Ca cao | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US | Thứ 2 – Thứ 6 16:45 – 01:30 (ngày hôm sau) |
12 | Đường | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US | Thứ 2 – Thứ 6 15:30 – 01:00 (ngày hôm sau) |
13 | Bông | Nguyên liệu công nghiệp |
ICE US | Thứ 2 – Thứ 6 09:00 – 02:20 (ngày hôm sau) |
14 | Cao su RSS3 | Nguyên liệu công nghiệp |
TOCOM | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 06:45 – 13:10 Phiên 2 : 14:30 – 16:55 (ngày hôm sau) |
15 | Cao su TSR 20 | Nguyên liệu công nghiệp |
SGX | Thứ 2 – Thứ 6 06:55 – 17:00 |
16 | Bạch kim | Kim loại | NYMEX | Thứ 2 – Thứ 6 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
17 | Bạc | Kim loại | COMEX | Thứ 2 – Thứ 6 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
18 | Đồng | Kim loại | COMEX | Thứ 2 – Thứ 6 06:00 – 05:00 (ngày hôm sau) |
19 | Quặng sắt | Kim loại | SGX | Thứ 2 – Thứ 6 Phiên 1 : 06:25 – 19:00 Phiên 2 : 19:15 – 03:45 (ngày hôm sau) |