Hàng hóa cơ sở | Gạo thô CBOT | |
Ký hiệu hàng hóa | ZRE | |
Độ lớn hợp đồng | 2 000 cwt (~ 91 tấn) / lot | |
Đơn vị yết giá | cent / cwt | |
Bước giá | 0.5 cent / cwt | |
Tháng đáo hạn | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11 | |
Giờ giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6: · 07:00 – 09:00 · 20:30 – 01:20 (Ngày hôm sau) | |
Ngày đăng ký giao nhận | Ngày làm việc thứ 5 trước ngày thông báo đầu tiên | |
Ngày thông báo đầu tiên | Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn | |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày làm việc trước ngày 15 của tháng đáo hạn | |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV từng thời điểm | |
Biên độ vị thế | Theo quy định của MXV từng thời điểm | |
Biên độ giá |
Giới hạn giá ban đầu |
Giới hạn giá mở rộng |
$0.95/cwt |
$1.45/cwt |
|
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất | |
Tiêu chuẩn chất lượng | Gạo thô hạt dài loại 1, Gạo thô hạt dài loại 2 |
Loại |
Giới han tối đa |
|||||||
Hạt hư hại do nhiệt (đơn lẻ hoặc kết hợp trong 500 gram) |
Hạt đỏ hoặc hạt hỏng (đơn lẻ hoặc kết hợp) (%) |
Hạt bị bạc phấn |
Yêu cầu về màu sắc (tối thiểu) |
|||||
Tổng cộng |
Hạt hư hại do nhiệt và có hạt lạ |
Hạt hư hại do nhiệt |
Gạo hạt dài (%) |
Gạo hạt vừa và ngắn (%) |
Các loại khác (%) |
|||
1 |
4 |
3 |
1 |
0.5 |
1.0 |
2.0 |
1.0 |
Trắng hoặc kem |
2 |
7 |
5 |
2 |
1.5 |
2.0 |
4.0 |
2.0 |
Xám nhạt |
Hãy để chúng tôi tư vấn cho bạn
Copyright 2021 © Công Ty TNHH Đầu Tư Giao Dịch Hàng Hóa TVT
Thành viên kinh doanh chính thức của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam (MXV), MXV Được Bộ Công Thương cấp phép.