fbpx

Bảng phí – kí quỹ

[section bg_overlay=”rgba(187, 214, 223, 0.21)” padding=”40px” padding__sm=”0px”]

[title style=”center” text=”giao dịch hàng hoá” tag_name=”h2″]

[gap height=”35px”]

[row]

[col span=”3″ span__sm=”12″]

[ux_banner height=”162%” bg=”4735″ bg_overlay=”rgba(72, 78, 80, 0.09)” bg_pos=”46% 53%” link=”#tab_nÔng-sẢn”]

[text_box style=”square” text_color=”dark” width=”89″ margin=”0px 0px -6px 0px” padding=”34px 10px 20px 10px” position_x=”50″ position_y=”95″ bg=”rgba(255, 255, 255, 0.87)”]

nông sản

[/text_box]

[/ux_banner]

[/col]
[col span=”3″ span__sm=”12″]

[ux_banner height=”162%” bg=”4734″ bg_overlay=”rgba(72, 78, 80, 0.09)” bg_pos=”48% 57%” link=”#tab_nguyÊn-liỆu-cÔng-nghiỆp”]

[text_box style=”square” text_color=”dark” width=”89″ margin=”0px 0px -6px 0px” padding=”34px 10px 20px 10px” position_x=”50″ position_y=”95″ bg=”rgba(255, 255, 255, 0.87)”]

nguyên liệu công nghiệp

[/text_box]

[/ux_banner]

[/col]
[col span=”3″ span__sm=”12″]

[ux_banner height=”162%” bg=”4733″ bg_overlay=”rgba(72, 78, 80, 0.09)” bg_pos=”100% 62%” link=”#tab_kim-loẠi”]

[text_box style=”square” text_color=”dark” width=”89″ margin=”0px 0px -6px 0px” padding=”34px 10px 20px 10px” position_x=”50″ position_y=”95″ bg=”rgba(255, 255, 255, 0.87)”]

kim loại

[/text_box]

[/ux_banner]

[/col]
[col span=”3″ span__sm=”12″]

[ux_banner height=”162%” bg=”4732″ bg_overlay=”rgba(72, 78, 80, 0.09)” bg_pos=”100% 62%” link=”#tab_nĂng-lƯỢng”]

[text_box style=”square” text_color=”dark” width=”89″ margin=”0px 0px -6px 0px” padding=”34px 10px 20px 10px” position_x=”50″ position_y=”95″ bg=”rgba(255, 255, 255, 0.87)”]

Năng lượng

[/text_box]

[/ux_banner]

[/col]

[/row]
[row]

[col span__sm=”12″]

[tabgroup style=”tabs” align=”center”]

[tab title=”NÔNG SẢN”]

[row_inner]

[col_inner span__sm=”12″]

STT Tên hàng hóa Sàn giao dịch Ký quỹ Phí GD

(VNĐ)

Chi tiết đặc tả sản phẩm
USD VNĐ
1 Ngô CBOT 935 21,785,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 5,000 giạ/lot ~127 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.25 cent/giạ

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 50$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h20

2 Ngô mini CBOT 187 4,357,100 300,00 –    Độ lớn HĐ: 1,000 giạ/lot ~25,4 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.125 cent/giạ

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h45

3 Đậu tương CBOT 1,650 38,445,000 350,00 –    Độ lớn HĐ: 5,000 giạ/lot ~136 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.25 cent/giạ

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 50$

–    Tháng giao dịch: 1,3,5,7,8,9,11

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h20

4 Đậu tương mini CBOT 330 7,689,000 300,000 –    Độ lớn HĐ: 1,000 giạ/lot ~27,2 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.125 cent/giạ

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 1,3,5,7,8,9,11

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h45

5 Dầu đậu tương CBOT 770  17,941,000 350,000 –    Độ lớn HĐ: 60,000 pound/lot~27,2 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/pound

–    Bước giá: 0.01 cent/pound

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 600 $

–    Tháng giao dịch: 1,3,5,7,8,9,10,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h20

6 Khô đậu tương CBOT 1,100 25,630,000 350,000 –    Độ lớn HĐ: 100 tấn(91 tấn)/lot

–    Đơn vị giao dịch: USD/tấn thiếu

–    Bước giá: 0.1 USD/tấn

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 100$

–    Tháng giao dịch: 1,3,5,7,8,9,10,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h20

7 Lúa mỳ CBOT 1,265 29,474,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 5,000 giạ/lot~136 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.25 cent/giạ

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 50$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h20

8 Lúa mỳ mini CBOT 253 5,894,900 300,000 –    Độ lớn HĐ: 1,000 giạ/lot~27,2 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/giạ

–    Bước giá: 0.125 USD/tấn

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: + phiên 1: 07h00 – 19h45

+ phiên 2: 20h30 – 01h45

[/col_inner]

[/row_inner]

[/tab]
[tab title=”NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP”]

STT Tên hàng hóa Sàn giao dịch Ký quỹ Phí GD

(VNĐ)

Chi tiết đặc tả sản phẩm
USD VNĐ
9 Cà phê Robusta ICE EU 858 19,991,400 290,000 –    Độ lớn HĐ: 10 tấn

–    Đơn vị giao dịch: USD/tấn

–    Bước giá: 1 USD/tấn

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,11

–    Giờ giao dịch: 15h – 22h30

10 Cà phê Arabica ICE US 4,455 103,801,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 37,500 pound/lot~17 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/pound

–    Bước giá: 0.05 cent/pound

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 375$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: 15h15 – 00h30

11 Ca cao ICE US 2,090 48,697,000 350,000 –    Độ lớn HĐ: 10 tấn/lot

–    Đơn vị giao dịch: USD/tấn

–    Bước giá: 1 USD/tấn

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,9,12

–    Giờ giao dịch: 15h45 – 00h30

12 Đường ICE US 1,047 24,395,100 350,000 –    Độ lớn HĐ: 112,000 pound/lot~50,8 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/pound

–    Bước giá: 0.01 cent/pound

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 1,120$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,10

–    Giờ giao dịch: 14h30 – 00h00

13 Bông ICE US 2,915 67,919,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 50,000 pound/lot~22,7 tấn

–    Đơn vị giao dịch: cent/pound

–    Bước giá: 0.01 cent/pound

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 500$

–    Tháng giao dịch: 3,5,7,10,12

–    Giờ giao dịch: 8h00 – 01h20

14 Cao su RSS3 TOCOM 46,500
(JPY)
10,193,730 350,000 –    Độ lớn HĐ: 5 tấn/lot

–    Đơn vị giao dịch: JPY/kg

–    Bước giá: 0.1 JPY/kg

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 5,000 JPY

–    Tháng giao dịch: 6 tháng liên tiếp

–    Giờ giao dịch:

+ phiên 1: 06h45 – 13h10

+ phiên 2: 14h30 – 16h55

15 Cao su TSR20 SICOM 605 14,096,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 5 tấn/lot

–    Đơn vị giao dịch: cent/kg

–    Bước giá: 0.1 cent/kg

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 10$

–    Tháng giao dịch: 12 tháng liên tiếp

–    Giờ giao dịch: 06h55 – 17h

[/tab]
[tab title=”KIM LOẠI”]

STT Tên hàng hóa Sàn giao dịch Ký quỹ Phí GD

(VNĐ)

Chi tiết đặc tả sản phẩm
USD VNĐ
16 Bạch kim NYMEX  4,400 102,520,000 350,000 –    Độ lớn HĐ: 50 troy ounces/lot

–    Đơn vị giao dịch: USD/troy ounces

–    Bước giá: 0.1 USD/ troy ounces

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 50$

–    Giờ giao dịch: 5h00 – 4h00(ngày hôm sau)

17 Bạc COMEX 14,575  339,597,500 350,000 –    Độ lớn HĐ: 5,000 troy ounces/lot

–    Đơn vị giao dịch: USD/troy ounces

–    Bước giá: 0.005 USD/ troy ounces

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 5,000$

–    Giờ giao dịch: 05h00 – 04h00 (ngày hôm sau)

18 Đồng COMEX 3,520 82,016,000 350,000 –    Độ lớn HĐ: 25,000 pound/lot~11,3 tấn

–    Đơn vị giao dịch: USD/pound

–    Bước giá: 0.0005 USD/pound

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 25,000

–    Giờ giao dịch: 05h00 – 04h00 (ngày hôm sau)

19 Quặng sắt SGX 1,254 29,218,200 350,000 –    Độ lớn HĐ: 100 tấn/lot

–    Đơn vị giao dịch: USD/tấn

–    Bước giá: 0.01 USD/tấn

–    1 bước nhảy về giá KH sẽ lời/lỗ 100

–    Giờ giao dịch:

+ phiên 1: 06h25 – 19h00

+ phiên 2: 19h15 – 03h45

[/tab]
[tab title=”NĂNG LƯỢNG”]

[/tab]

[/tabgroup]

Lưu ý

  • Mức kỹ quỹ ban đầu áp dụng bằng 120% mức ký quỹ ban đầu được công bố trong danh sách trên
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm

Xem thêm: Mã giao dịch sản phẩm

[/col]

[/row]

[/section]

BẠN ĐÃ SẴN SÀNG GIAO DỊCH CHƯA ?

Hãy để chúng tôi tư vấn cho bạn

Call Now